Máy in hóa đơn XP-T80B USB+LAN, hay còn được gọi là máy in hóa đơn Q80B USB+LAN trên thị trường Việt Nam, là một sản phẩm dòng thấp được hãng Xprinter giới thiệu vào năm 2022 với mục tiêu đáp ứng nhu cầu giá rẻ và phân khúc thấp. Máy in này có mức giá thấp nhờ việc tối giản chi phí sản xuất và được bán với mức giá khoảng từ 750.000 đến 800.000 đồng.
Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu tối thiểu của các nhà hàng nhỏ với tần suất in hóa đơn trung bình. Máy in có một cổng kết nối USB với bộ nhớ đệm thấp chỉ 64KB, do đó việc in hóa đơn liên tục có thể gây ra quá tải cho máy. Đối với phiên bản có kết nối mạng LAN, hãng hỗ trợ bộ nhớ đệm lên đến 256KB, cho phép chia sẻ dữ liệu. Tuy nhiên, khi sử dụng máy in từ nhiều thiết bị, nên chỉ in order bếp từ một thiết bị để tránh gây quá tải.
Tóm lại, máy in hóa đơn XP-T80B USB+LAN (Q80B USB+LAN) là một lựa chọn phù hợp với ngân sách hạn chế và nhu cầu in hóa đơn cơ bản cho các doanh nghiệp nhỏ, nhưng cần lưu ý về hạn chế về bộ nhớ đệm và tần suất in.
Đặc điểm In ấn | |
Phương pháp in | Áp nhiệt trực tiếp |
Chiều rộng in | 72mm |
Mật độ in | 576 điểm / dòng hoặc 512 điểm / dòng |
Tốc độ in | 160mm / giây |
Loại giao diện | USB+LAN |
Khổ giấy | Khổ 79,5 ± 0,5mm |
Đường kính cuộn giấy | Tối đa 80mm |
Giãn cách dòng | 3,75mm (khoảng cách dòng có thể được điều chỉnh bằng lệnh) |
Số cột |
Giấy 80mm: Phông chữ A – 42 hoặc 48 cột / Phông chữ B – 56 hoặc 64 cột / Giản thể, Truyền thống – 21 hoặc 24 cột
|
Kích thước ký tự | Ký tự ANK, Phông chữ A: 1,5 × 3,0 mm (12 × 24 điểm) Phông chữ B: 1,1 × 2,1 mm (9 × 17 điểm) Đơn giản / Truyền thống: 3,0 × 3,0 mm (24 × 24 điểm) |
Ký tự mã vạch | |
Ký tự mở rộng |
PC437 (Std.Europe), (Katakana), PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Canada), PC865 (Bắc Âu), (Tây Âu), (Hy Lạp), (Do Thái), (Đông Âu), ( Iran), (WPC1252), PC866 (Cyrillic # 2), PC852 (Latin2), (PC858), (IranII), (Latvia), (Ả Rập), (PT1511251)
|
Mã vạch một chiều | UPC-A / UPC-E / JAN13 (EAN13) / JAN8 (EAN8) / CODE39 / ITF / CODABAR / CODE93 / CODE128 |
Dao cắt | |
Cắt tự động | Không đứt rời |
Bộ nhớ đệm | |
Bộ đệm đầu vào | 256k byte |
NV Flash | 256k byte |
Nguồn cấp | |
Bộ chuyển đổi điện | Đầu vào: AC 100-240V, 50 ~ 60Hz |
Nguồn cấp | Đầu ra: DC 24V / 2A |
Nguồn kích két | DC 24V / 1A |
Đặc điểm vật lý | |
Trọng lượng | 0,76kg |
Kích thước | 180 * 145 * 130mm (Dài × Rộng × Cao) |
Yêu cầu môi trường | |
Làm việc | Nhiệt độ: 0 ~ 45 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 80% (không ngưng tụ) |
Lưu trữ | Nhiệt độ: -10 ~ 60 ℃, Độ ẩm: 10 ~ 90% |
Tuổi thọ | |
Dao cắt | 1,5 triệu lần |
Đầu in | 50 km |