Máy in hóa đơn Zywell Zy306 là một dòng máy in nhiệt khổ K80, được thiết kế đặc biệt cho việc in bill trong siêu thị và các cửa hàng. Dòng máy này có 3 cổng giao tiếp (Serial, USB và LAN), giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị khác.
Các tính năng vượt trội trên máy in Zywell Zy306 bao gồm:
- Tốc độ in nhanh: Máy có tốc độ in lên tới 260mm/s, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình thanh toán cho khách hàng.
- Tự động cắt giấy thông minh: Máy được trang bị chức năng tự động cắt giấy, giúp tiện lợi và nhanh chóng trong việc cắt bill.
- Độ phân giải cao: Đầu in của máy có độ phân giải cao, giúp cho các bản in được in ra sắc nét và rõ ràng.
- Thiết kế bắt mắt: Máy được thiết kế với kiểu dáng bắt mắt, giúp tạo điểm nhấn cho không gian quầy thanh toán, mang đến vẻ sang trọng và hiện đại.
- Chất liệu nhựa cao cấp: Máy được làm từ chất liệu nhựa cao cấp, đảm bảo độ bền và độ chắc chắn trong quá trình sử dụng.
- Đầu in bền bỉ: Đầu in của máy được sản xuất theo công nghệ của Nhật Bản, đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao.
Tóm lại, máy in hóa đơn Zywell Zy306 là một lựa chọn phù hợp cho các cửa hàng, siêu thị, shop thời trang và các mô hình kinh doanh cần in bill và xếp số thứ tự. Với tốc độ in nhanh, chất lượng in cao và tính năng tự động cắt giấy, máy in Zywell Zy306 đáng được xem xét.
Thông số kỹ thuật Máy In Nhiệt Zywell Zy306 (USB+LAN)
MODEL – ZYWELL ZY306 | |||
Print Method | Direct Thermal | ||
Print Speed | 260mm/s | ||
Resolution | 640dots/line | ||
Printing Width | 80mm(max)/72mm(default) | ||
Paper separator(option) | 48mm/52mm/56mm/64mm/68mm/76mm/80mm | ||
Interface | Serial+USB+Lan/Serial+USB+Lan+Wifi/ Serial+USB+Lan+Bluetooth |
||
Memory | |||
Input buffer | 256kbytes | ||
NV Flash | 256kbytes | ||
Fonts | |||
Font A | 12×24 | ||
Font B | 9×17 | ||
Chinese | GB18030,BIG5 24x24dots | ||
Japanese/Korea | Optional | ||
User-defined | Support | ||
Barcode | |||
1D | UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | ||
2D | QR Code | ||
Detection | |||
Sensors | Paper out, cover open, cutter jam,paper jam and blackmark detection(Optional) | ||
Power Supply | |||
Input | AC 100V-240V 50/60HZ | ||
Output | DC 24V/2.5A | ||
Paper | |||
Paper Type | Thermal Receipt Paper | ||
Paper Width | 48mm/52mm/56mm/64mm/68mm/76mm/80mm | ||
Paper Thickness | 0.06~0.08mm | ||
Roll Dia | Max. Ø 83 mm | ||
Paper Load | Easy paper loading | ||
Paper Cut | Manual tear or Auto-cutter | ||
Physical Charateristics | |||
Working Condition | 0°C~45°C, 10%~80%RH | ||
Storage Condition | -10°C-60°C,10%~90%RH | ||
Dimensions | 191(D)x146(W)x129(H)mm | ||
Net weight | 1.94kg | Gross weight | 2.14kg |
Reliability | |||
Printing head | 150KM | ||
Cutter | 1.5million | ||
Accessories | |||
data cable,power adaptor,power code,paper roller,CD,manual,paper separator(option) | |||
Packing | |||
Individual box | Dimension 26X21X17cm(LXWXH) | 1unit/carton | |
Master carton | Dimension 68X28X36cm(LXWXH) | 6units/carton | |
OS | |||
Emulation | ESC/POS | ||
Driver | Windows XP /Vista/ Win7/Win8 /Win10/Win 2000/Win CE/OPOS/JPOS | ||
SDK | Android, IOS |